Thực đơn
Christoph Baumgartner Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | DFB-Pokal | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn |
1899 Hoffenheim | 2018–19 | Bundesliga | 2 | 0 | – | – | – | 2 | 0 | |
2019–20 | 26 | 7 | 2 | 0 | – | – | 28 | 7 | ||
2020–21 | 31 | 6 | 2 | 0 | 8 | 3 | – | 41 | 9 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 59 | 13 | 4 | 0 | 8 | 3 | 0 | 0 | 71 | 16 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Áo | |||
2020 | 5 | 2 | |
2021 | 9 | 2 | |
Tổng cộng | 14 | 4 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 7 tháng 9 năm 2020 | Sân vận động Wörthersee, Klagenfurt, Áo | România | 1–1 | 2–3 | UEFA Nations League 2020–21 |
2. | 7 tháng 10 năm 2020 | Hy Lạp | 2–1 | 2–1 | Giao hữu | |
3. | 28 tháng 3 năm 2021 | Sân vận động Ernst Happel, Vienna, Austria | Quần đảo Faroe | 2–1 | 3–1 | Vòng loại World Cup 2022 |
4. | 21 tháng 6 năm 2021 | Arena Națională, Bucharest, România | Ukraina | 1–0 | 1–0 | Euro 2020 |
Thực đơn
Christoph Baumgartner Thống kê sự nghiệpLiên quan
Christopher Nolan Christoph Baumgartner Christopher Nkunku Christoph Waltz Christopher Robin (phim) Christopher McCandless Christoph Kramer Christopher Paolini Christopher Eccleston Christopher ReeveTài liệu tham khảo
WikiPedia: Christoph Baumgartner https://www.kleinezeitung.at/sport/fussball/intern... https://www.oefb.at/News/Heraf-nominiert-U17-EM-Ka... https://sportv2.orf.at/stories/2250557/2250558/ https://www.skysportaustria.at/baumgartner-debuet-... https://www.bbc.com/sport/football/51197742 https://www.bbc.com/sport/football/51198401 https://www.bundesliga.com/en/bundesliga/news/baye... https://www.bundesliga.com/en/bundesliga/news/hoff... https://www.bundesliga.com/en/bundesliga/news/hoff... https://www.bundesliga.com/en/bundesliga/news/hoff...